Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EF235L01E
Thông tin sản phẩm
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Ống kính: 2.7-13.5mm.
– Zoom quang: 5x (Motorized zoom/ Motorized focus).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264H/ H.265/ MJPEG.
– Độ phân giải camera ip: 1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280×720)/ D1 (704×480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×240).
– Tốc độ khung hình: 1~30 fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.2Lux/F1.4 (color), 0Lux/F1.4 (IR on).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
Mô tả sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EF235L01E
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Ống kính: 2.7-13.5mm.
– Zoom quang: 5x (Motorized zoom/ Motorized focus).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264H/ H.265/ MJPEG.
– Độ phân giải camera ip: 1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280×720)/ D1 (704×480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×240).
– Tốc độ khung hình: 1~30 fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.2Lux/F1.4 (color), 0Lux/F1.4 (IR on).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR.
– Tự động cân chỉnh độ sáng.
– Giám sát bằng phần mềm EMS (PC), EMS for Phone (Phone).
– Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
– Nhiệt độ hoạt động: -30 to 60°C.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (camera quan sát thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: 12VDC và PoE.
Thông số kỹ thuật
| Model | K-EF235L01E |
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8 inch type CMOS |
| Min Illumination | 0.2 lx / F1.4 (color)*, 0 lx / F1.4 (IR on) |
| Gain | Auto/ Manual |
| Back light compensation | BLC/ HLC/ WDR |
| Shutter speed | Auto/ Manual, 1/3 sec to 1/100000 sec |
| Day/ Night | Auto (ICR)/ Color/ Black & White |
| IR LED Light Distance | 30m |
| White Balance | Auto/ Natural/ Street Lamp/ Outdoor/ Manual/ Regional Custom |
| Digital Noise Reduction | 3D DNR ON/ OFF |
| Privacy masking | Off/ On (4 Zone, Rectangle) |
| Video Motion Detection | Off/ On (4 Area) |
| Lens | |
| Zoom ratio | 5x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus) |
| Focal Length | 2.7 mm to 13.5 mm |
| Angular Field of View | H: 29° (Tele) to 106° (Wide) V: 17° (Tele) to 57° (Wide) |
| Network | |
| Network | 10BASE-T/ 100BASE-TX, RJ45 connector |
| Resolution | 1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280×720)/ D1 (704×480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×240) |
| Image compression | H.264H/ H.265/ MJPEG |
| Frame Rate | 1 to 30 fps |
| Protocol | HTTP, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, RTCP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, QoS, UPnP, NTP |
| Maximum concurrent access number | 20 users (Number of sessions that can connect to cameras at the same time) |
| Compatible micro SDXC/ SDHC memory card | 4 ~ 64 GB |
| General | |
| Power source | 12 VDC, PoE (IEEE802.3af compliant) |
| Power Consumption | 12 VDC: 750 mA/ Approx. 9W |
| PoE 48 VDC: 190 mA/ Approx. 9W | |
| Water and Dust Resistance | Main body: IP66 |
| Vandal Resistant | Compliant with IK10 |
| Dimensions | Φ122 mm × 89 mm (H) |
| Weight | 400g |




